--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dọc dừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dọc dừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọc dừa
+
Mũi dọc dừa
A straight nose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọc dừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dọc dừa"
:
dọc dưa
dọc dừa
đắc địa
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
dọc dừa
:
Mũi dọc dừa
+
two-bit
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rẻ như bèo, vô giá trị
+
dasyatis centroura
:
loài cá đuối lớn nhất
+
transmit
:
chuyển giao, truyềnto transmit a letter chuyển một bức thưto transmit order truyền lệnhto transmit disease truyền bệnhto transmit news truyền tinto transmit electricity truyền điệnto transmit one's virtues to one's posterity truyền những đức tính của mình cho con cái về sau
+
tây phương
:
Western